Có 1 kết quả:
行情 háng qíng ㄏㄤˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) market price
(2) quotation of market price
(3) the current market situation
(2) quotation of market price
(3) the current market situation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0